dermatologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɜː.mə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Canada | [ˌdɜː.mə.ˈtɑː.lə.dʒist] |
Danh từ
[sửa]dermatologist /ˌdɜː.mə.ˈtɑː.lə.dʒist/
- (Y học) Thầy thuốc khoa da.
Tham khảo
[sửa]- "dermatologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)