Bước tới nội dung

dermatophyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɜː.ˈmæ.tə.ˌfɑɪt/

Danh từ

[sửa]

dermatophyte /ˌdɜː.ˈmæ.tə.ˌfɑɪt/

  1. Nấm ngoài da, nấm hại da.

Tham khảo

[sửa]