Bước tới nội dung

derriere

Từ điển mở Wiktionary

Xem derrière

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɛr.i.ˈɛr/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp derrière.

Danh từ

[sửa]

derriere (số nhiều derrieres)

  1. (Hài hước) Mông đít.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]