Bước tới nội dung

derrière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛ.ʁjɛʁ/

Giới từ

[sửa]

derrière /dɛ.ʁjɛʁ/

  1. Sau.
    Derrière un mur — sau một bức tường
    Derrière une apparence cordialité — sau một sự ân cần ngoài mặt
    Marcher l’un derrière l’autre — đi người nọ sau người kia
    Il faut toujours être derrière lui — phải luôn luôn theo sau nó (mà giám sát nó)
    Laisser quelqu'un derrière soi — vượt lên trên ai
    de derrière — từ phía sau
    Il sortit de derrière la haie — nó đi ra từ phía sau hàng rào

Phó từ

[sửa]

derrière /dɛ.ʁjɛʁ/

  1. Sau, phía sau.
    Rester derrière — ở lại (phía) sau
    sens devant derrière — trước ra sau, lộn ngược

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
derrière
/dɛ.ʁjɛʁ/
derrières
/dɛ.ʁjɛʁ/

derrière /dɛ.ʁjɛʁ/

  1. Phần sau, mặt sau.
    Derrière d’une voiture — phần sau xe, đít xe
    Porte de derrière — cửa sau
    Loger sur le derrière de l’immbeuble — ở mặt sau tòa nhà
  2. Đít.
    Tomber sur le derrière — ngã xệp đít
  3. (Số nhiều) Hậu quân.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]