Bước tới nội dung

descrambler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdi.ˈskræm.bə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

descrambler /ˌdi.ˈskræm.bə.lɜː/

  1. (Tech) Bộ hoàn hiệu, bộ giải nhiễu tín hiệu.

Tham khảo

[sửa]