Bước tới nội dung

design automation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈzɑɪn ˌɔ.tə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

design automation /dɪ.ˈzɑɪn ˌɔ.tə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Sự tự động hóa thiết kế.

Tham khảo

[sửa]