desk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có gốc từ tiếng Anh Cổ deske, cũng là từ gốc của từ dish và disk trong tiếng Anh hiện đại.
Danh từ
[sửa]desk (desks)
- Một cái bàn, cái khung, hoặc cái hộp, thường có mặt trên cùng phẳng và hơi nghiêng, dùng vào mục đích ban đầu là để đọc sách và viết. Chúng thường có ngăn kéo ở dưới.
- Nơi giao dịch, tiếp đón.
Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 书桌 (shūzhuō)
- Tiếng Đức: Schreibtisch
- Tiếng Hy Lạp: Γραφείο n
- Tiếng Ả Rập: שולחן m
- Tiếng Kurd:
- Tiếng Ba Lan: biurko n
- Tiếng Tây Ban Nha: escritorio m, pupitre m (bàn học sinh)
- Tiếng Swahili: dawati
- Tiếng Việt: cái bàn
Động từ
[sửa]to desk
- Đóng lại; cất giữ tài sản.