Bước tới nội dung

despoiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈspɔɪ.ə.lɜː/

Danh từ

[sửa]

despoiler /dɪ.ˈspɔɪ.ə.lɜː/

  1. Kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột.

Tham khảo

[sửa]