Bước tới nội dung

dessécher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.se.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

dessécher ngoại động từ /de.se.ʃe/

  1. Làm khô.
    La chaleur dessèche la végétation — gió làm khô cây
  2. Làm gầy đét đi.
    Maladie qui dessèche le corps — bệnh làm cơ thể gầy đét đi
  3. (Nghĩa bóng) Làm cho khô khan (tình cảm... ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]