dessiccation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.si.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dessiccation /de.si.ka.sjɔ̃/ |
dessiccations /de.si.ka.sjɔ̃/ |
dessiccation gc /de.si.ka.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dessiccation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)