imbibition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.bə.ˈbɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]imbibition /ˌɪm.bə.ˈbɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "imbibition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imbibition /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/ |
imbibition /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/ |
imbibition gc /ɛ̃.bi.bi.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imbibition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)