destin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
destin /dɛs.tɛ̃/ |
destins /dɛs.tɛ̃/ |
destin gđ
- Định mệnh, số mệnh.
- Số phận, số.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự mưu.
- Un lâche destin — một dự mưu đê hèn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kết quả.
- Le destin du combat — kết quả cuộc chiến đấu
Tham khảo
[sửa]- "destin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)