Bước tới nội dung

destrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛs.tri.ɜː/

Danh từ

[sửa]

destrier /ˈdɛs.tri.ɜː/

  1. (Sử học) Ngựa chiến, ngựa trận.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛs.tʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
destrier
/dɛs.tʁi.je/
destriers
/dɛs.tʁi.je/

destrier /dɛs.tʁi.je/

  1. (Sử học) Ngựa chiến (thời Trung đại).

Tham khảo

[sửa]