destroy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈstrɔɪ/
![]() | [dɪ.ˈstrɔɪ] |
Ngoại động từ[sửa]
destroy ngoại động từ /dɪ.ˈstrɔɪ/
- Phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt.
- Làm mất hiệu lực, triệt phá.
- to destroy oneself — tự sát
Tham khảo[sửa]
- "destroy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)