Bước tới nội dung

detachedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈtætʃt.nəs/

Danh từ

[sửa]

detachedness /dɪ.ˈtætʃt.nəs/

  1. Tính riêng biệt, tính tách rời.
  2. Sự không lệ thuộc; sự vô tư; sự không thiên kiến.

Tham khảo

[sửa]