Bước tới nội dung

detainer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈteɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

detainer (pháp lý) /dɪ.ˈteɪ.nɜː/

  1. Sự cầm giữ (tài sản, đồ vật... ).
  2. Sự giam giữ, sự cầm tù.
  3. Trát tống giam ((cũng) writ of detainer).

Tham khảo

[sửa]