detriment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.trə.mənt/

Danh từ[sửa]

detriment /ˈdɛ.trə.mənt/

  1. Sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại.
    to the detriment — có hại cho, phương hại đến
    without detriment t’' — không tổn hại đến, không phương hại đến

Tham khảo[sửa]