Bước tới nội dung

deuterostome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.tə.roʊ.ˌstoʊm/

Danh từ

[sửa]

deuterostome /ˈduː.tə.roʊ.ˌstoʊm/

  1. (Sinh học) Miệng thứ sinh; hậu khẩu.

Tham khảo

[sửa]