devancer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.vɑ̃.se/
Ngoại động từ[sửa]
devancer ngoại động từ /də.vɑ̃.se/
- Đi trước, đến trước.
- Có trước, xảy ra trước.
- L’aurore devance le jour — rạng đông có trước lúc trời sáng hẳn
- Làm trước, đi trước.
- J'allais dire la chose, mais vous m’avez devancé — tôi sắp nói điều đó nhưng anh đã đi trước tôi
- Devancer l’appel — tòng quân trước hạn
- Phòng trước.
- Devancer les coups de l’ennemi — phòng trước những đòn của địch
- Đoán trước.
- Devancer les désirs de quelqu'un — đoán trước những mong muốn của người nào
- Vượt.
- Devancer tous ses rivaux — vượt mọi địch thủ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "devancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)