Bước tới nội dung

device driver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈvɑɪs ˈdrɑɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

device driver /dɪ.ˈvɑɪs ˈdrɑɪ.vɜː/

  1. (Tech) Chương trình điều khiển thiết bị.

Tham khảo

[sửa]