diététique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dje.te.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diététique /dje.te.tik/ |
diététiques /dje.te.tik/ |
Giống cái | diététique /dje.te.tik/ |
diététiques /dje.te.tik/ |
diététique /dje.te.tik/
- Xem diète 1
- Facteurs diététiques — nhân tố ăn uống
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diététique /dje.te.tik/ |
diététique /dje.te.tik/ |
diététique gc /dje.te.tik/
Tham khảo
[sửa]- "diététique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)