Bước tới nội dung

di huấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ hwən˧˥ji˧˥ hwə̰ŋ˩˧ji˧˧ hwəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ hwən˩˩ɟi˧˥˧ hwə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

di huấn

  1. Lời dạy do người chết để lại.