Bước tới nội dung

dial tone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.əl ˈtoʊn/

Danh từ

[sửa]

dial tone /ˈdɑɪ.əl ˈtoʊn/

  1. (Tech) Âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại.

Tham khảo

[sửa]