Bước tới nội dung

dialyzer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

dialyzer /.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Máy thẩm tách.

Tham khảo

[sửa]