Bước tới nội dung

diamond-point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈpɔɪnt/

Danh từ

[sửa]

diamond-point /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈpɔɪnt/

  1. Dao khắcgắn kim cương.
  2. (Thường Số nhiều) (như) diamond-crossing.

Tham khảo

[sửa]