Bước tới nội dung

dictature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dik.ta.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dictature
/dik.ta.tyʁ/
dictatures
/dik.ta.tyʁ/

dictature gc /dik.ta.tyʁ/

  1. Nền độc tài, nền chuyên chính.
    Dictature du prolétariat — chuyên chính vô sản
  2. (Sử học) Chức độc tài.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]