Bước tới nội dung

dicter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dicter ngoại động từ /dik.te/

  1. Đọc (cho viết... ).
    Dicter une lette — đọc cho viết một bức thư
  2. Bảo, gợi ý, xui khiến.
    Dicter à quelqu'un sa conduite — bảo ai cách cư xử
  3. Áp đặt, buộc theo.
    Dicter ses conditions — áp đặt điều kiện của mình

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]