diett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diett | dietten |
Số nhiều | dietter | diettene |
diett gđ
- Phép dưỡng sinh, phép ăn uống.
- Jeg har magesår og må leve på diett.
- Sự kiêng cử trong việc ăn uống.
- Jeg er på slankekur og må holde streng diett.
- Bồi khoản cho việc ăn uống.
- Firmaet betaler reiser, overnatting og diett.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (3) diett penger gđ: Bồi khoản cho việc ăn uống.
Tham khảo
[sửa]- "diett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)