Bước tới nội dung

différentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực différentiel
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
différentielles
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
Giống cái différentielle
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
différentielles
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

  1. (Toán học) Vi phân.
    Calcul différentiel — tính vi phân
  2. (Cơ học) Vi sai.
    Vis différentielle — vít vi sai
  3. (Tâm lý học) Sai biệt.
    Psychologie différentielle — tâm lý học sai biệt
  4. (Giao thông) Khác nhau, phân biệt.
    Droit différentiel — thuế quan khác nhau

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
différentiel
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/
différentiel
/di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

différentiel /di.fe.ʁɑ̃.sjɛl/

  1. (Cơ học) Bộ vi sai.

Tham khảo

[sửa]