diffuser
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪ.ˈfjuː.zɜː/
Danh từ[sửa]
diffuser /dɪ.ˈfjuː.zɜː/
- (Vật lý) Máy khuếch tán.
Tham khảo[sửa]
- "diffuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.fy.ze/
Ngoại động từ[sửa]
diffuser ngoại động từ /di.fy.ze/
- Làm tỏa, khuếch tán.
- Diffuser la lumière — làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
- Truyền; phổ biến.
- Match diffusé en direct — cuộc đấu được truyền tại chỗ
- Diffuser une nouvelle — lan truyền một tin
- (Thương nghiệp) Phát hành (một cuốn sách).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diffuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)