Bước tới nội dung

diffuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfjuː.zɜː/

Danh từ

[sửa]

diffuser /dɪ.ˈfjuː.zɜː/

  1. (Vật lý) Máy khuếch tán.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fy.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

diffuser ngoại động từ /di.fy.ze/

  1. Làm tỏa, khuếch tán.
    Diffuser la lumière — làm tỏa ánh sáng, khuếch tán ánh sáng
  2. Truyền; phổ biến.
    Match diffusé en direct — cuộc đấu được truyền tại chỗ
    Diffuser une nouvelle — lan truyền một tin
  3. (Thương nghiệp) Phát hành (một cuốn sách).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]