dilater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.la.te/

Ngoại động từ[sửa]

dilater ngoại động từ /di.la.te/

  1. Làm giãn nở, làm giãn, làm nở.
    La chaleur dilate les corps — nhiệt làm nở các vật
    Dilater les narines — nở mũi, phồng mũi
    Joie qui dilate le cœur — (nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
  2. Nong.
    Dilater l’urètre — (y học) nong ống đái

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]