dimensional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]dimensional
- Thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ.
- (Toán học) (thuộc) thứ nguyên.
- dimensional analysis — phân tích thứ nguyên
- dimensional unit — đơn vị thứ nguyên
Tham khảo
[sửa]- "dimensional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)