diminutiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈmɪ.njə.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

diminutiveness /də.ˈmɪ.njə.tɪv.nəs/

  1. (Ngôn ngữ học) Tính làm nhẹ nghĩa.
  2. Sự làm nhỏ xíu, sự bé tị.

Tham khảo[sửa]