diplegia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈpli.dʒi.ə/

Danh từ[sửa]

diplegia /dɑɪ.ˈpli.dʒi.ə/

  1. (Y học) Chứng liệt hai bên.

Tham khảo[sửa]