direct broadcast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈrɛkt ˈbrɔd.ˌkæst/

Danh từ[sửa]

direct broadcast /də.ˈrɛkt ˈbrɔd.ˌkæst/

  1. (Tech) Phát thanh trực tiếp; truyền hình trực tiếp.

Tham khảo[sửa]