Bước tới nội dung

direct current signaling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈrɛkt ˈkɜː.ənt ˈsɪɡ.nᵊ.liɳ/

Danh từ

[sửa]

direct current signaling /də.ˈrɛkt ˈkɜː.ənt ˈsɪɡ.nᵊ.liɳ/

  1. (Tech) Báo hiệu bằng dòng điện một chiều.

Tham khảo

[sửa]