discerning
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /dɪˈsɜːn.iŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /dɪˈsɝn.iŋ/
Động từ
[sửa]discerning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của discern.
Tính từ
[sửa]discerning (so sánh hơn more discerning, so sánh nhất most discerning)
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)