discern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈsɜːn/

Động từ[sửa]

discern /dɪ.ˈsɜːn/

  1. Nhận thức, thấy (bằng trí óc, bằng giác quan... ).
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phân biệt.
    to discern good and bad; to discern good from bad; to discern between good and bad — phân biệt tốt xấu

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]