disciplinarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪ.sə.plə.ˈnɛr.i.ən/
Danh từ
[sửa]disciplinarian /ˌdɪ.sə.plə.ˈnɛr.i.ən/
- Người giữ kỷ luật.
- a good disciplinarian — người giữ kỷ luật tốt
- a bad disciplinarian — người giữ kỷ luật kém
- a strict disciplinarian — người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
- to be no disciplinarian — không tôn trọng kỷ luật
Tham khảo
[sửa]- "disciplinarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)