disciplinary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i] |
Tính từ
[sửa]disciplinary /ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "disciplinary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)