Bước tới nội dung

disclamation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.klə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

disclamation /ˌdɪs.klə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự từ bỏ (quyền lợi).
  2. Sự không nhận, sự chối.

Tham khảo

[sửa]