Bước tới nội dung

disconnectedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

disconnectedness /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd.nəs/

  1. Sự bị rời ra, sự bị cắt rời.
  2. Sự rời rạc, sự không có mạch lạc.

Tham khảo

[sửa]