discontinue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.ˌjuː/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

discontinue ngoại động từ /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.ˌjuː/

  1. Ngừng đình chỉ; gián đoạn.
  2. Bỏ (một thói quen).
  3. Thôi không mua (báo dài hạn... ), thôi (làm việc gì... ).
  4. (Công nghệ thông tin) Khai tử

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]