discontinuance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wənts/
Danh từ
[sửa]discontinuance /ˌdɪs.kən.ˈtɪn.jə.wənts/
- Sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn.
- Sự bỏ (một thói quen).
- Sự thôi (không mua báo dài hạn nữa... ).
Tham khảo
[sửa]- "discontinuance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)