discreet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈskrit/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈskrit] |
Tính từ
[sửa]discreet /dɪ.ˈskrit/
- Thận trọng, dè dặt; kín đáo (trong cách ăn nói).
- Biết suy xét, khôn ngoan.
Tham khảo
[sửa]- "discreet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)