Bước tới nội dung

discriminant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkrɪ.mə.nənt/

Danh từ

[sửa]

discriminant (số nhiều discriminants) /.ˈkrɪ.mə.nənt/

  1. (Toán học) Biệt số; biệt thức.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.kʁi.mi.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discriminant
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/
discriminants
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/
Giống cái discriminant
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/
discriminants
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/

discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/

  1. Tách biệt, phân biệt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
discriminant
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/
discriminants
/dis.kʁi.mi.nɑ̃/

discriminant /dis.kʁi.mi.nɑ̃/

  1. (Toán học) Biệt số, biệt thức.

Tham khảo

[sửa]