Bước tới nội dung

discursiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkɜː.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

discursiveness /dɪs.ˈkɜː.sɪv.nəs/

  1. Tính lan man, tính không mạch lạc.
  2. Sự biện luận.

Tham khảo

[sửa]