disembarkation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

disembarkation

  1. Sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng... ) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự xuống xe.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)