Bước tới nội dung

disette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
disette
/di.zɛt/
disettes
/di.zɛt/

disette gc /di.zɛt/

  1. Sự thiếu.
    Disette de livres — sự thiếu sách
    Disette d’argent — sự thiếu tiền
  2. Nạn đói kém.
    Année de disette — năm đói kém

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]