abondance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bɔ̃.dɑ̃s/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít abondance
/a.bɔ̃.dɑ̃s/
abondance
/a.bɔ̃.dɑ̃s/
Số nhiều abondance
/a.bɔ̃.dɑ̃s/
abondance
/a.bɔ̃.dɑ̃s/

abondance gc /a.bɔ̃.dɑ̃s/

  1. Sự dư dật, dồi dào, sự phong phú.
    L’abondance des récoltes — mùa màng dư dật.
  2. Cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh.
    Vivre dans l’abondance — sống trong cảnh sung túc.
  3. Sự dồi dào ý tứ.
    Parler avec abondance — nói dồi dào ý tứ
    En abondance — nhiều
    Il y a des fruits en abondance — có nhiều trái cây
    parler d’abondance — nói năng lưu loát, ứng khẩu

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]